Trang chủVC • CNSX
add
Volatus Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
551,70 N CAD
Số lượng trung bình
60,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,83 N | -33,04% |
Thu nhập ròng | -121,80 N | -1.501,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,45 N | -100,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,68 N | 67,21% |
Tổng tài sản | 56,53 N | -70,83% |
Tổng nợ | 1,33 Tr | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,80 N | -1.501,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 N | -114,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 N | -125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 N | -220,20% |
Dòng tiền tự do | 13,92 N | 76,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web