Trang chủVC • CNSX
add
Volatus Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
78,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,24 N | -86,81% |
Thu nhập ròng | -205,50 N | 95,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -124,86 N | -56,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,67 N | 501,46% |
Tổng tài sản | 139,26 N | -24,70% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,50 N | 95,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,82 N | -417,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 N | 34,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,54 N | -860,11% |
Dòng tiền tự do | 14,36 N | -96,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web