Trang chủVCI • CVE
add
Vitreous Glass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,29 $ - 6,29 $
Phạm vi một năm
4,67 $ - 6,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 Tr | 49,80% |
Chi phí hoạt động | 629,24 N | 27,84% |
Thu nhập ròng | 842,28 N | 27,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,59 | -14,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | 24,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 25,67% |
Tổng tài sản | 5,84 Tr | 11,09% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | 26,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,28 N | 27,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 688,21 N | -15,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,72 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,33 N | -18,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,84 N | -149,04% |
Dòng tiền tự do | 501,87 N | -27,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web