Trang chủVCICU • NASDAQ
add
Vine Hill Capital Investment Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,31 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 11,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,67 Tr USD
Số lượng trung bình
7,64 N
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 225,64 Tr | — |
Tổng nợ | 232,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -41,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -775,71 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,15 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 449,14 N | — |
Dòng tiền tự do | -753,82 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.582