Trang chủVCICU • NASDAQ
add
Vine Hill Capital Investment Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 $
Mức chênh lệch một ngày
10,06 $ - 10,06 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,15 Tr USD
Số lượng trung bình
24,79 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 241,00 N | — |
Thu nhập ròng | 518,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 223,41 Tr | — |
Tổng nợ | 229,90 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -45,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.582