Trang chủVCIG • NASDAQ
add
VCI Global Ltd
4,39 $
Sau giờ giao dịch:(7,06%)+0,31
4,70 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,17 $ - 5,49 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 156,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,92 Tr USD
Số lượng trung bình
9,18 Tr
Tỷ số P/E
0,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,38 Tr | 45,63% |
Chi phí hoạt động | 12,71 Tr | 152,23% |
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | 31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,10 | -9,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,91 Tr | 34,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,39 Tr | -37,34% |
Tổng tài sản | 267,93 Tr | 229,29% |
Tổng nợ | 31,13 Tr | 163,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | 31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,75 Tr | -13,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,88 Tr | -267,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,17 Tr | 158,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 617,72 N | -89,10% |
Dòng tiền tự do | 9,92 Tr | 59,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
102