Trang chủVCIGF • OTCMKTS
add
Vitreous Glass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Phạm vi một năm
2,82 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 568,96 N | 23,63% |
Thu nhập ròng | 405,37 N | -28,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | -31,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 599,44 N | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 47,23% |
Tổng tài sản | 5,78 Tr | 13,33% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | 50,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,37 N | -28,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 913,11 N | 395,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,28 N | 64,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,08 N | 69,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 695,75 N | 235,81% |
Dòng tiền tự do | 838,03 N | 4.063,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web