Trang chủVCOM • BKK
add
Vintcom Technology PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,44 ฿ - 2,46 ฿
Phạm vi một năm
2,36 ฿ - 3,94 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
749,09 Tr THB
Số lượng trung bình
317,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,68 Tr | -37,67% |
Chi phí hoạt động | 61,83 Tr | 0,03% |
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | -8,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 46,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,19 Tr | -19,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,38 Tr | 25,07% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -26,38% |
Tổng nợ | 586,01 Tr | -40,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | -8,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,11 Tr | 665,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,00 N | 85,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,39 Tr | -1.290,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,24 Tr | 193,06% |
Dòng tiền tự do | 99,08 Tr | 391,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
307