Trang chủVCON • OTCMKTS
add
Vicon Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
65,00 $
Phạm vi một năm
65,00 $ - 65,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,73 Tr | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | -0,11% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 22,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,50 | 25,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,53 Tr | 14,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -13,07% |
Tổng tài sản | 12,43 Tr | -19,65% |
Tổng nợ | 12,45 Tr | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 22,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | -26,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,96 N | 62,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,71 Tr | 15,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,21 N | -198,89% |
Dòng tiền tự do | -2,19 Tr | -107,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
85