Trang chủVCT • CVE
add
Volt Carbon Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
155,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 315,20 N | -10,78% |
Thu nhập ròng | -411,92 N | -12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,96 N | 29,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,95 N | -84,15% |
Tổng tài sản | 4,25 Tr | -11,80% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | -13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,92 N | -12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,42 N | -26,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,63 N | 57,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,77 N | 19,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,27 N | 62,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web