Trang chủVCT • CVE
add
Volt Carbon Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
171,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,57%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,00 | 101,34% |
Chi phí hoạt động | 552,43 N | 72,70% |
Thu nhập ròng | -453,23 N | -18,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,40 N | -8.953,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,15 N | 40,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,99 N | 275,55% |
Tổng tài sản | 4,28 Tr | -1,32% |
Tổng nợ | 2,15 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,23 N | -18,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,84 N | 32,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,34 N | 277,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,14 N | 38,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,64 N | 569,11% |
Dòng tiền tự do | -23,16 N | 73,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web