Trang chủVCTR • NASDAQ
add
Victory Capital Holdings Inc
69,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
69,48 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
72,03 $
Mức chênh lệch một ngày
68,94 $ - 72,58 $
Phạm vi một năm
31,71 $ - 73,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T USD
Số lượng trung bình
413,17 N
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,63 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 21,54 Tr | -18,04% |
Thu nhập ròng | 81,98 Tr | 57,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,34 | 46,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 | 14,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,36 Tr | 11,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,25 Tr | 19,07% |
Tổng tài sản | 2,61 T | 0,78% |
Tổng nợ | 1,44 T | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,98 Tr | 57,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,78 Tr | 8,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | 97,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,60 Tr | -22,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,28 Tr | 7,90% |
Dòng tiền tự do | 68,21 Tr | -2,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
481