Trang chủVCTR • TLV
add
Victory Supermarket Chain Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.968,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.841,00 ILA - 4.969,00 ILA
Phạm vi một năm
3.561,00 ILA - 5.913,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
688,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
13,48 N
Tỷ số P/E
20,05
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,70 Tr | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 131,01 Tr | 5,29% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -81,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -80,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,89 Tr | -30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,34 Tr | -38,46% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -0,33% |
Tổng nợ | 1,77 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -81,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,85 Tr | -51,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 Tr | 11,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,70 Tr | -6,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | -122,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
65