Trang chủVCUFF • OTCMKTS
add
Vizsla Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 987,07 N | -5,08% |
Thu nhập ròng | -998,55 N | -0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,13 N | -4,52% |
Tổng tài sản | 28,20 Tr | -4,99% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | -39,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -998,55 N | -0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -750,35 N | -8,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,48 N | -7,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | -8,45% |
Dòng tiền tự do | -818,21 N | 7,90% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web