Trang chủVCYT • NASDAQ
add
Veracyte Inc
32,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,84%)+0,27
32,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,14 $
Mức chênh lệch một ngày
31,71 $ - 32,36 $
Phạm vi một năm
19,16 $ - 47,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T USD
Số lượng trung bình
946,61 N
Tỷ số P/E
104,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,63 Tr | 20,81% |
Chi phí hoạt động | 73,71 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 118,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 114,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 192,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,11 Tr | 372,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,44 Tr | 33,72% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 16,60% |
Tổng nợ | 124,07 Tr | 75,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 118,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,52 Tr | 57,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,14 Tr | -2.068,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 Tr | -799,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,53 Tr | -346,68% |
Dòng tiền tự do | 24,71 Tr | 99,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
824