Trang chủVCYT • NASDAQ
add
Veracyte Inc
39,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,59 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,94 $
Mức chênh lệch một ngày
38,13 $ - 39,75 $
Phạm vi một năm
18,61 $ - 41,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T USD
Số lượng trung bình
783,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,86 Tr | 28,58% |
Chi phí hoạt động | 69,72 Tr | 17,51% |
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 151,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 139,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 180,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 Tr | 72,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,08 Tr | 35,37% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 13,34% |
Tổng nợ | 98,98 Tr | 39,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | 151,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,96 Tr | 111,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | 19,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,29 Tr | 9.253,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,16 Tr | 237,60% |
Dòng tiền tự do | 20,29 Tr | 61,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
815