Trang chủVDKB • OTCMKTS
add
Vodka Brands Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,19 Tr USD
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,26 N | 25,60% |
Chi phí hoạt động | 277,50 N | 10,45% |
Thu nhập ròng | -266,45 N | -10,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -563,74 | 11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,15 N | -10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 N | -70,17% |
Tổng tài sản | 120,87 N | -16,02% |
Tổng nợ | 119,79 N | 198,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -125,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -208,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,45 N | -10,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,91 N | 0,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,04 N | 48,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,87 N | 73,42% |
Dòng tiền tự do | -122,73 N | 5,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1