Trang chủVDRFF • OTCMKTS
add
Vidrala SA
Giá đóng cửa hôm trước
76,64 $
Phạm vi một năm
84,50 $ - 84,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,36 Tr | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 158,57 Tr | 17,74% |
Thu nhập ròng | 60,39 Tr | -6,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,30 | -17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,04 Tr | 7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,40 Tr | 6,14% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 17,15% |
Tổng nợ | 1,24 T | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,39 Tr | -6,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,80 Tr | 94,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,10 Tr | 50,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,25 Tr | -2.013,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,55 Tr | 83,48% |
Dòng tiền tự do | 36,41 Tr | 25,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
5.012