Trang chủVE8 • FRA
add
Manitex International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 €
Mức chênh lệch một ngày
5,15 € - 5,15 €
Phạm vi một năm
2,96 € - 8,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
115,96 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,24 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 3,89% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 268,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 254,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 Tr | 25,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | -28,13% |
Tổng tài sản | 255,25 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 172,02 Tr | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 268,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 957,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | -589,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,08 Tr | -96,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,00 N | 108,79% |
Dòng tiền tự do | -339,00 N | 60,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
705