Trang chủVEE • ASX
add
VEEM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
73,08 N
Tỷ số P/E
27,20
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,80 Tr | -10,51% |
Chi phí hoạt động | 9,15 Tr | -6,08% |
Thu nhập ròng | 509,10 N | -70,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -67,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | -46,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,56 N | -60,00% |
Tổng tài sản | 94,12 Tr | 0,39% |
Tổng nợ | 41,99 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,10 N | -70,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 888,42 N | -50,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,34 N | 12,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 39,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -887,82 N | -0,05% |
Dòng tiền tự do | 926,04 N | -47,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web