Trang chủVEEMF • OTCMKTS
add
VEEM Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Phạm vi một năm
0,84 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,83 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,51 Tr | 34,48% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | -3,63% |
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | 52,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 13,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | 47,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,56 N | -92,96% |
Tổng tài sản | 93,97 Tr | 2,69% |
Tổng nợ | 41,68 Tr | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 Tr | 52,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 21,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -588,40 N | 11,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 Tr | -242,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,89 N | -148,04% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | 66,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web