Trang chủVEFAB • STO
add
Vef AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,15 kr - 2,22 kr
Phạm vi một năm
1,42 kr - 2,64 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T SEK
Số lượng trung bình
835,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,60 Tr | 453,66% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 62,53% |
Thu nhập ròng | 21,33 Tr | 290,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,28 | -46,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,14 Tr | 343,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,59 Tr | 23,42% |
Tổng tài sản | 404,08 Tr | -14,93% |
Tổng nợ | 29,52 Tr | -23,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,33 Tr | 290,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,82 Tr | 1.335,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,69 Tr | -1.963,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,72 Tr | -260,46% |
Dòng tiền tự do | 14,80 Tr | 345,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3