Trang chủVEL • LON
add
Velocity Composites PLC
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 GBX
Phạm vi một năm
22,00 GBX - 48,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
58,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 Tr | 53,94% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | -340,00 N | 52,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | 69,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -274,50 N | 52,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | 47,85% |
Tổng tài sản | 12,52 Tr | 20,88% |
Tổng nợ | 6,50 Tr | -21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,00 N | 52,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,50 N | -186,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,50 N | 82,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,00 N | -24,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -696,00 N | -22,54% |
Dòng tiền tự do | -80,00 N | 89,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
102