Trang chủVEL • LON
add
Velocity Composites PLC
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
23,70 GBX - 23,70 GBX
Phạm vi một năm
19,60 GBX - 48,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
34,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 Tr | 30,01% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 21,50% |
Thu nhập ròng | -82,50 N | 90,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | 92,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 0,00 | 100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | -47,67% |
Tổng tài sản | 12,81 Tr | -12,89% |
Tổng nợ | 6,94 Tr | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,50 N | 90,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,50 N | 135,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,50 N | 61,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,00 N | -112,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,50 N | -106,24% |
Dòng tiền tự do | 20,50 N | 103,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
102