Trang chủVEL • NYSE
add
Velocity Financial Inc
17,77 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,77 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,78 $
Mức chênh lệch một ngày
17,52 $ - 17,83 $
Phạm vi một năm
16,23 $ - 20,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,26 Tr USD
Số lượng trung bình
152,76 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,90 Tr | 88,42% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | 453,77% |
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | 18,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,92 | -37,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 30,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,90 Tr | 23,01% |
Tổng tài sản | 5,53 T | 25,49% |
Tổng nợ | 5,01 T | 26,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,59 Tr | 18,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,27 Tr | 27,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,07 Tr | -59,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 326,36 Tr | 53,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,57 Tr | -75,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
309