Trang chủVEL • NYSE
add
Velocity Financial Inc
18,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,81 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:48 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 $
Mức chênh lệch một ngày
18,49 $ - 19,00 $
Phạm vi một năm
16,12 $ - 20,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
686,41 Tr USD
Số lượng trung bình
175,21 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,81 Tr | 0,98% |
Chi phí hoạt động | -4,98 Tr | -272,15% |
Thu nhập ròng | 18,89 Tr | 9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,26 | 8,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 7,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,68 Tr | 40,44% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 29,02% |
Tổng nợ | 5,41 T | 29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 566,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,89 Tr | 9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | -66,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,41 Tr | -88,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 401,51 Tr | 101,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,63 Tr | 225,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
309