Trang chủVELA • LON
add
Vela Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,0064 GBX - 0,0071 GBX
Phạm vi một năm
0,0041 GBX - 0,033 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
940,31 N GBP
Số lượng trung bình
48,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 728,50 N | 533,48% |
Thu nhập ròng | -639,50 N | -409,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,00 N | -92,54% |
Tổng tài sản | 6,29 Tr | -10,68% |
Tổng nợ | 53,00 N | 39,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -639,50 N | -409,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,50 N | -22,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,00 N | -21,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,50 N | -70,51% |
Dòng tiền tự do | -455,31 N | -556,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3