Trang chủVELESTO • KLSE
add
Velesto Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T MYR
Số lượng trung bình
16,01 Tr
Tỷ số P/E
6,33
Tỷ lệ cổ tức
7,81%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,06 Tr | -22,89% |
Chi phí hoạt động | -449,00 N | -100,08% |
Thu nhập ròng | 55,16 Tr | -17,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,98 | 7,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,67 Tr | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,46 Tr | 93,78% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -1,45% |
Tổng nợ | 491,09 Tr | -22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,16 Tr | -17,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,58 Tr | 133,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,40 Tr | -3.777,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,70 Tr | 6,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,37 Tr | 238,16% |
Dòng tiền tự do | 58,07 Tr | 2.588,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
171