Trang chủVELO • NASDAQ
add
Velo3D Inc
3,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,030
3,13 $
Đóng cửa: 20 thg 8, 19:23:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,05 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 29,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,45 Tr USD
Số lượng trung bình
81,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 Tr | 31,21% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | -40,41% |
Thu nhập ròng | -13,76 Tr | -7.897,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,36 | -6.006,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,31 Tr | 41,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 854,00 N | -72,98% |
Tổng tài sản | 78,56 Tr | -32,66% |
Tổng nợ | 57,02 Tr | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,76 Tr | -7.897,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 84,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -172,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | 43,01% |
Dòng tiền tự do | 2,39 Tr | 41,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
105