Trang chủVENI • CNSX
add
Vencanna Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 868,46 N | 409,76% |
Thu nhập ròng | -786,67 N | -553,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -637,02 N | -261,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,86 Tr | — |
Tổng nợ | 5,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,67 N | -553,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -529,95 N | -12,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,09 N | -81,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web