Trang chủVENTIVE • NSE
add
Ventive Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
733,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
736,50 ₹ - 769,00 ₹
Phạm vi một năm
523,40 ₹ - 840,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
179,59 T INR
Số lượng trung bình
274,12 N
Tỷ số P/E
112,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 T | 469,45% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 894,60% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 265,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,41 | -35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 324,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | 127,67% |
Tổng tài sản | 98,43 T | 933,93% |
Tổng nợ | 39,37 T | 537,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 265,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.061