Trang chủVENU • NYSEAMERICAN
add
Venu Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 $
Mức chênh lệch một ngày
9,66 $ - 10,30 $
Phạm vi một năm
8,75 $ - 11,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,90 Tr USD
Số lượng trung bình
50,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 Tr | 39,39% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | 64,07% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -41,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,12 | -1,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | -17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 166,60 Tr | — |
Tổng nợ | 52,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -41,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,22 Tr | 347,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,36 Tr | -5.156,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,18 Tr | 214,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 Tr | -523,05% |
Dòng tiền tự do | -24,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37