Trang chủVENU • NYSEAMERICAN
add
Venu Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 $
Mức chênh lệch một ngày
7,36 $ - 7,60 $
Phạm vi một năm
7,05 $ - 11,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,97 Tr USD
Số lượng trung bình
21,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,27 Tr | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 66,98% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -123,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,34 | -104,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | -110,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,97 Tr | 87,96% |
Tổng tài sản | 178,42 Tr | 114,38% |
Tổng nợ | 47,60 Tr | 124,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | -123,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,58 Tr | -683,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,87 Tr | 9,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,62 Tr | 185,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 190,04% |
Dòng tiền tự do | -392,18 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50