Trang chủVENUSPIPES • NSE
add
Venus Pipes and Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.636,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.615,65 ₹ - 1.675,25 ₹
Phạm vi một năm
1.290,20 ₹ - 2.450,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,06 T INR
Số lượng trung bình
58,02 N
Tỷ số P/E
33,39
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 413,67 Tr | 83,76% |
Thu nhập ròng | 236,55 Tr | 16,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | -2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,99 Tr | 20,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,47 Tr | 101,42% |
Tổng tài sản | 9,45 T | 45,88% |
Tổng nợ | 4,61 T | 59,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,55 Tr | 16,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
637