Trang chủVENUSREM • NSE
add
Venus Remedies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
483,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
473,75 ₹ - 480,00 ₹
Phạm vi một năm
270,25 ₹ - 567,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T INR
Số lượng trung bình
33,82 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 21,44% |
Chi phí hoạt động | 538,30 Tr | 17,79% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 686,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,19 Tr | -25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 79,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 686,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.298