Trang chủVENUSREM • NSE
add
Venus Remedies Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
345,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
338,95 ₹ - 347,80 ₹
Phạm vi một năm
230,05 ₹ - 430,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T INR
Số lượng trung bình
28,81 N
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 14,15% |
Chi phí hoạt động | 457,00 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 3,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,90 Tr | 16,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,90 Tr | 22,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,20 Tr | 3,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.187