Trang chủVENUSREM • NSE
add
Venus Remedies Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
298,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
290,55 ₹ - 299,40 ₹
Phạm vi một năm
281,10 ₹ - 430,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T INR
Số lượng trung bình
39,10 N
Tỷ số P/E
17,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 612,10 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | -64,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -64,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,10 Tr | -74,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 89,67% |
Tổng tài sản | 6,60 T | 3,13% |
Tổng nợ | 1,66 T | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | -64,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.187