Trang chủVENZ • CVE
add
Venzee Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,54 N | -9,32% |
Thu nhập ròng | -176,80 N | 0,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,06 N | -38,69% |
Tổng tài sản | 64,00 N | -41,33% |
Tổng nợ | 1,35 Tr | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -908,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 193,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,80 N | 0,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,35 N | 26,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,65 N | -36,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,75 N | -53,59% |
Dòng tiền tự do | -102,64 N | 26,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63