Trang chủVER.H • CVE
add
Verisante Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,30 N CAD
Số lượng trung bình
15,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,50 N | -29,54% |
Thu nhập ròng | -26,50 N | 30,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 N | -75,03% |
Tổng tài sản | 11,76 N | -67,07% |
Tổng nợ | 81,90 N | 73,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -70,14 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -598,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 116,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,50 N | 30,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,00 | 100,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,00 | -100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 | 100,31% |
Dòng tiền tự do | -11,03 N | 34,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8