Trang chủVER • STO
add
Verve Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
28,14 kr - 28,70 kr
Phạm vi một năm
19,04 kr - 47,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T SEK
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,90 Tr | 28,71% |
Chi phí hoạt động | 35,11 Tr | 40,66% |
Thu nhập ròng | 186,00 N | -69,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | -76,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,28 Tr | 41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,33 Tr | -1,08% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 15,01% |
Tổng nợ | 746,49 Tr | 13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 N | -69,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,00 N | -96,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,96 Tr | 13,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,18 Tr | -392,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,37 Tr | -896,05% |
Dòng tiền tự do | 30,99 Tr | 153,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
830