Trang chủVER • STO
add
Verve Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
40,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
38,95 kr - 40,35 kr
Phạm vi một năm
9,07 kr - 41,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T SEK
Số lượng trung bình
273,07 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,82 Tr | 24,53% |
Chi phí hoạt động | 26,19 Tr | 0,02% |
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 259,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 188,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,32 Tr | 44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,78 Tr | 34,57% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 5,62% |
Tổng nợ | 657,66 Tr | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 Tr | 259,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,40 Tr | 40,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,02 Tr | 62,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,57 Tr | 191,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,10 Tr | 189,69% |
Dòng tiền tự do | -14,81 Tr | 37,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
700