Trang chủVERA • NASDAQ
add
Vera Therapeutics Inc
48,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
48,31 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,03 $
Mức chênh lệch một ngày
47,10 $ - 48,94 $
Phạm vi một năm
12,28 $ - 51,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T USD
Số lượng trung bình
944,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 49,80 Tr | 128,91% |
Thu nhập ròng | -46,63 Tr | -131,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,85 | -88,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,78 Tr | -128,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,31 Tr | 120,90% |
Tổng tài sản | 368,56 Tr | 109,86% |
Tổng nợ | 79,50 Tr | 53,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,63 Tr | -131,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,88 Tr | -60,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,32 Tr | 136,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 739,00 N | 148,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | 133,67% |
Dòng tiền tự do | -19,13 Tr | -23,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82