Trang chủVERA • NASDAQ
add
Vera Therapeutics Inc
23,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,086%)-0,020
23,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:46:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,47 $
Mức chênh lệch một ngày
22,56 $ - 23,77 $
Phạm vi một năm
18,53 $ - 51,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
974,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,91 Tr | 80,98% |
Thu nhập ròng | -43,42 Tr | -69,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,72 | -24,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,86 Tr | -80,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,85 Tr | 298,75% |
Tổng tài sản | 655,68 Tr | 273,51% |
Tổng nợ | 78,53 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,42 Tr | -69,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,18 Tr | -55,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,38 Tr | -1.293,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,96 Tr | 1.212,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,39 Tr | 258,50% |
Dòng tiền tự do | -26,36 Tr | -62,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112