Trang chủVERANDA • NSE
add
Veranda Learning Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
251,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
242,30 ₹ - 254,98 ₹
Phạm vi một năm
185,30 ₹ - 360,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,97 T INR
Số lượng trung bình
247,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 809,82 Tr | 3,36% |
Thu nhập ròng | 48,39 Tr | 111,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | 110,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,85 Tr | 442,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,43 Tr | 164,03% |
Tổng tài sản | 18,80 T | 15,08% |
Tổng nợ | 16,23 T | 29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,39 Tr | 111,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2.400