Trang chủVERB • NASDAQ
add
Verb Technology Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 40,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 Tr USD
Số lượng trung bình
52,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,00 N | 2.393,10% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 41,93% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -9,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -440,94 | 95,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 Tr | -22,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 Tr | 187,85% |
Tổng tài sản | 20,64 Tr | 90,38% |
Tổng nợ | 4,61 Tr | -40,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | -9,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | 12,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,00 N | -387,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -158,81% |
Dòng tiền tự do | -4,44 Tr | -280,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18