Trang chủVERT-B • STO
add
Vertiseit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
50,20 kr - 51,20 kr
Phạm vi một năm
14,95 kr - 52,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T SEK
Số lượng trung bình
12,66 N
Tỷ số P/E
35,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,48 Tr | 2,83% |
Chi phí hoạt động | 19,05 Tr | -13,14% |
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 291,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 286,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,63 Tr | 162,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,52 Tr | 395,05% |
Tổng tài sản | 630,78 Tr | 7,32% |
Tổng nợ | 252,84 Tr | -21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 Tr | 291,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,79 Tr | 292,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,37 Tr | -3,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,54 Tr | 3.183,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,94 Tr | 560,50% |
Dòng tiền tự do | 16,06 Tr | 171,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
150