Trang chủVERT • CVE
add
Vertical Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
243,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,17 N | 20,65% |
Thu nhập ròng | -116,45 N | 47,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,43 N | -26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,22 N | -70,11% |
Tổng tài sản | 5,86 Tr | -2,22% |
Tổng nợ | 721,04 N | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,45 N | 47,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,66 N | -56,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,66 N | 32,06% |
Dòng tiền tự do | -22,17 N | -139,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web