Trang chủVERTF • OTCMKTS
add
Vertiqal Studios Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0072 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,84 N | -16,26% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 37,78% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -156,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -186,08 | -205,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -629,06 N | -227,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,17 N | -84,32% |
Tổng tài sản | 4,35 Tr | -28,46% |
Tổng nợ | 9,63 Tr | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -156,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -327,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 729,34 N | 2.073,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,96 N | -453,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6