Trang chủVERTU • IST
add
Verusaturk Girisim Sermayesi Yrm Otkg AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ₺ - 32,16 ₺
Phạm vi một năm
28,52 ₺ - 51,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T TRY
Số lượng trung bình
313,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | 44,07% |
Thu nhập ròng | -455,37 Tr | -168,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,20 Tr | -51,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 1,43% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 1,67% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 128,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,37 Tr | -168,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -965,16 N | -100,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,38 N | 99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -282,03% |
Dòng tiền tự do | -11,12 Tr | 73,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4