Trang chủVERTU • IST
add
Verusaturk Girisim Sermayesi Yrm Otkg AS
Giá đóng cửa hôm trước
38,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,00 ₺ - 38,88 ₺
Phạm vi một năm
30,40 ₺ - 62,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T TRY
Số lượng trung bình
227,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | -87,20% |
Thu nhập ròng | -384,26 Tr | -192,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,49 Tr | 95,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 21,21% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 20,34% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | 106,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -384,26 Tr | -192,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 Tr | -97,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,96 Tr | 95,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 Tr | -98,81% |
Dòng tiền tự do | 20,72 Tr | 117,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4