Trang chủVERTU • IST
add
Verusaturk Girisim Sermayesi Yrm Otkg AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,12 ₺ - 35,36 ₺
Phạm vi một năm
28,52 ₺ - 62,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T TRY
Số lượng trung bình
616,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,02 Tr | 120,64% |
Thu nhập ròng | -124,55 Tr | 91,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,16 Tr | -120,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -13,96% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -13,93% |
Tổng nợ | 949,83 N | -99,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,55 Tr | 91,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,14 Tr | 116,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,31 Tr | -125,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -837,90 N | 99,52% |
Dòng tiền tự do | 836,80 N | 117,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4