Trang chủVERU • NASDAQ
add
Veru Inc
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(2,97%)-0,016
0,52 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:44:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,94 Tr | 34,94% |
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | -8,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 21,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,88 Tr | -35,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,21 Tr | -35,42% |
Tổng tài sản | 39,83 Tr | -50,56% |
Tổng nợ | 13,20 Tr | -54,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,95 Tr | -8,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,33 Tr | -88,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | -111,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | -94,54% |
Dòng tiền tự do | -127,99 N | 95,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210