Trang chủVERU • NASDAQ
add
Veru Inc
0,68 $
Sau giờ giao dịch:(1,24%)+0,0084
0,68 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,48 Tr USD
Số lượng trung bình
934,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 Tr | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 12,39 Tr | -22,05% |
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | 12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -277,42 | 25,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 38,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,98 Tr | 24,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,15 Tr | 79,80% |
Tổng tài sản | 64,63 Tr | 3,87% |
Tổng nợ | 27,01 Tr | -33,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | 12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 Tr | 69,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,37 N | -99,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,28 N | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,59 Tr | 23,31% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | 89,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
189