Trang chủVERUS • IST
add
Verusa Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
273,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
259,50 ₺ - 299,50 ₺
Phạm vi một năm
200,00 ₺ - 408,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 T TRY
Số lượng trung bình
124,19 N
Tỷ số P/E
46,93
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 462,87 Tr | 107,11% |
Chi phí hoạt động | 165,82 Tr | 632,69% |
Thu nhập ròng | 159,67 Tr | -62,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,50 | -81,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,12 Tr | 355,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.191,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | -2,58% |
Tổng tài sản | 5,86 T | -0,24% |
Tổng nợ | 483,15 Tr | -25,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,67 Tr | -62,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -223,57 Tr | -199,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,19 Tr | 108,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,84 Tr | -185,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,58 Tr | 63,58% |
Dòng tiền tự do | -179,64 Tr | 0,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
177