Trang chủVERUS • IST
add
Verusa Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
287,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
283,25 ₺ - 294,50 ₺
Phạm vi một năm
200,00 ₺ - 408,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,34 T TRY
Số lượng trung bình
77,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,36 Tr | -12,68% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | -96,04% |
Thu nhập ròng | -218,99 Tr | -183,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,64 | -195,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,53 Tr | 33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | 26,29% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 32,08% |
Tổng nợ | 962,47 Tr | 96,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,99 Tr | -183,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,28 Tr | 2.187,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,74 Tr | -149,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,24 Tr | -26,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,39 Tr | 106,70% |
Dòng tiền tự do | 548,34 Tr | 827,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
177