Trang chủVERUS • IST
add
Verusa Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
265,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
274,00 ₺ - 291,50 ₺
Phạm vi một năm
153,80 ₺ - 408,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 T TRY
Số lượng trung bình
41,37 N
Tỷ số P/E
57,27
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,28 Tr | 49,88% |
Chi phí hoạt động | 75,97 Tr | 383,67% |
Thu nhập ròng | -28,88 Tr | -110,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,55 | -106,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,12 Tr | 626,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 84,79% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 94,85% |
Tổng nợ | 643,35 Tr | 86,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,88 Tr | -110,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,26 Tr | -64,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 415,13 Tr | 186,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,52 Tr | -1.535,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,05 Tr | 33,41% |
Dòng tiền tự do | -109,21 Tr | 10,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
167