Trang chủVESBE • IST
add
Vestel Beyaz Esya Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ₺ - 9,25 ₺
Phạm vi một năm
8,56 ₺ - 23,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,58 T TRY
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,89 T | -17,65% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 8,96% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -219,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 | -244,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,70 Tr | -77,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,75 Tr | 451,97% |
Tổng tài sản | 78,51 T | 35,53% |
Tổng nợ | 42,50 T | 31,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -219,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,21 Tr | -69,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | -25,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 T | 1.231,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,62 Tr | 39,84% |
Dòng tiền tự do | -3,79 T | -325,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
9.478