Trang chủVESBE • IST
add
Vestel Beyaz Esya Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ₺ - 12,28 ₺
Phạm vi một năm
11,78 ₺ - 24,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,47 T TRY
Số lượng trung bình
5,43 Tr
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,28 T | -15,50% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | -0,95% |
Thu nhập ròng | -44,89 Tr | -102,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -103,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,94 Tr | -75,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 4,71% |
Tổng tài sản | 71,57 T | -2,64% |
Tổng nợ | 37,73 T | -10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,89 Tr | -102,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 T | 378,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -547,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -219,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 823,38 Tr | 56,46% |
Dòng tiền tự do | 19,83 Tr | 100,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
9.628