Trang chủVESTA • BMV
add
Vesta Real Estate Corporation SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
53,67 $
Mức chênh lệch một ngày
52,48 $ - 53,65 $
Phạm vi một năm
44,26 $ - 63,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,18 T MXN
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,03 Tr | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 13,24 Tr | -10,87% |
Thu nhập ròng | -62,81 Tr | -155,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,58 | -147,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,19 | -302,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,65 Tr | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 177,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,99 Tr | -63,28% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 4,37% |
Tổng nợ | 1,36 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,81 Tr | -155,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,60 Tr | 197,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,53 Tr | -194,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,69 Tr | -167,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,08 Tr | -204,40% |
Dòng tiền tự do | 21,33 Tr | 77,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
109