Trang chủVESTUM • STO
add
Vestum AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,83 kr - 10,02 kr
Phạm vi một năm
8,30 kr - 12,02 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T SEK
Số lượng trung bình
401,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 900,00 Tr | -9,18% |
Chi phí hoạt động | 456,00 Tr | -6,56% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 72,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | 69,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,00 Tr | 6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,00 Tr | -63,02% |
Tổng tài sản | 6,43 T | -20,66% |
Tổng nợ | 2,66 T | -36,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 72,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 Tr | -85,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 531,00 Tr | 3.050,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -548,00 Tr | -813,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -104,46% |
Dòng tiền tự do | 358,50 Tr | 12,78% |