Trang chủVESTUM • STO
add
Vestum AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,43 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,42 kr - 9,57 kr
Phạm vi một năm
3,11 kr - 11,44 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T SEK
Số lượng trung bình
282,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -10,50% |
Chi phí hoạt động | 614,00 Tr | -0,97% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -70,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,00 Tr | -17,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,00 Tr | -58,48% |
Tổng tài sản | 7,85 T | -24,63% |
Tổng nợ | 3,92 T | -32,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | -70,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 Tr | -65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 Tr | 47,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 Tr | -182,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,00 Tr | -295,24% |
Dòng tiền tự do | -22,88 Tr | -163,99% |