Trang chủVESUVIUS • NSE
add
Vesuvius India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.066,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.971,10 ₹ - 5.240,00 ₹
Phạm vi một năm
2.978,15 ₹ - 5.999,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
106,05 T INR
Số lượng trung bình
33,64 N
Tỷ số P/E
41,84
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 14,16% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 12,21% |
Thu nhập ròng | 673,50 Tr | 28,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 12,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 914,50 Tr | 31,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | -27,93% |
Tổng tài sản | 17,03 T | 19,47% |
Tổng nợ | 3,99 T | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,50 Tr | 28,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
559