Trang chủVESUVIUS • NSE
add
Vesuvius India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.671,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.587,60 ₹ - 4.740,00 ₹
Phạm vi một năm
3.561,30 ₹ - 5.999,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,49 T INR
Số lượng trung bình
9,92 N
Tỷ số P/E
35,64
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 18,19% |
Thu nhập ròng | 599,30 Tr | 5,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,78 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,40 Tr | 3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 3,58% |
Tổng tài sản | 18,47 T | 16,25% |
Tổng nợ | 4,16 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,30 Tr | 5,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
612