Trang chủVETN • SWX
add
Vetropack Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
25,10 CHF - 25,60 CHF
Phạm vi một năm
23,15 CHF - 41,45 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
349,86 Tr CHF
Số lượng trung bình
15,48 N
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,45 Tr | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 119,15 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -81,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -80,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,15 Tr | -24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,10 Tr | -29,14% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 0,70% |
Tổng nợ | 529,80 Tr | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,70 Tr | -81,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,00 Tr | 376,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,25 Tr | 73,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,25 Tr | -183,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,55 Tr | 76,16% |
Dòng tiền tự do | 13,20 Tr | 151,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
3.727