Trang chủVETN • SWX
add
Vetropack Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,15 CHF
Mức chênh lệch một ngày
26,95 CHF - 28,30 CHF
Phạm vi một năm
23,15 CHF - 34,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
388,43 Tr CHF
Số lượng trung bình
32,26 N
Tỷ số P/E
40,81
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,05 Tr | -5,94% |
Chi phí hoạt động | 114,15 Tr | -2,89% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | -65,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -63,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,15 Tr | -4,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,20 Tr | -17,03% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -2,07% |
Tổng nợ | 479,50 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | -65,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,90 Tr | 60,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,45 Tr | 49,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,35 Tr | -189,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 858,33% |
Dòng tiền tự do | -3,82 Tr | 87,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
3.585