Trang chủVETO • EPA
add
Vetoquinol SA
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 €
Mức chênh lệch một ngày
72,80 € - 73,60 €
Phạm vi một năm
63,60 € - 102,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
874,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,69 N
Tỷ số P/E
14,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,38 Tr | 0,63% |
Chi phí hoạt động | 61,65 Tr | 2,18% |
Thu nhập ròng | 17,44 Tr | 49,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 48,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,09 Tr | 9,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,33 Tr | 39,92% |
Tổng tài sản | 744,13 Tr | 7,50% |
Tổng nợ | 168,20 Tr | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,44 Tr | 49,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,26 Tr | -0,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 Tr | -17,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -121,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,69 Tr | -3,16% |
Dòng tiền tự do | 15,48 Tr | -2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
2.469