Trang chủVETOF • OTCMKTS
add
Vetoquinol SA
Giá đóng cửa hôm trước
72,04 $
Phạm vi một năm
72,04 $ - 72,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
860,46 Tr EUR
Số lượng trung bình
21,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,22 Tr | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 49,67 Tr | 7,17% |
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -26,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | -28,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,36 Tr | -18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,83 Tr | 63,17% |
Tổng tài sản | 706,41 Tr | 8,82% |
Tổng nợ | 163,28 Tr | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,90 Tr | -26,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,65 Tr | -11,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | 50,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 Tr | 10,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,43 Tr | 88,31% |
Dòng tiền tự do | 14,58 Tr | -8,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
2.519