Trang chủVEXT • CNSX
add
Vext Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 Tr | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -35,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,78 | -22,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 10,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 391,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | -21,59% |
Tổng tài sản | 143,46 Tr | 21,34% |
Tổng nợ | 58,56 Tr | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -35,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,34 N | -167,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -495,12 N | -267,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 193,12 N | 121,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,34 N | 16,82% |
Dòng tiền tự do | -30,05 N | -104,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173