Trang chủVEXTF • OTCMKTS
add
Vext Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,092 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 Tr | 21,13% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -43,27% |
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -263,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,40 | -235,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 61,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,52 N | 107,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | -46,96% |
Tổng tài sản | 136,97 Tr | -8,42% |
Tổng nợ | 61,23 Tr | 12,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -263,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 Tr | 552,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,23 N | 58,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -124,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | -65,06% |
Dòng tiền tự do | 8,06 Tr | 285,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
173