Trang chủVEZ • ETR
add
Veganz Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 €
Mức chênh lệch một ngày
5,32 € - 5,74 €
Phạm vi một năm
4,55 € - 26,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
875,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 Tr | -22,67% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 2,40% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -30,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,91 | -69,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | -20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 Tr | -72,51% |
Tổng tài sản | 20,47 Tr | -29,85% |
Tổng nợ | 19,42 Tr | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | -30,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | -3,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 N | 52,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,50 N | 31,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 Tr | 15,91% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 2,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
92